眼里

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 眼里

  1. trong mắt một người
    yǎnlǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他在你眼里不是罪犯
tā zài nǐ yǎnlǐ búshì zuìfàn
anh ấy không phải là tội phạm trong mắt bạn
我眼里人人平等
wǒ yǎnlǐ rénrén píngděng
mọi người đều bình đẳng trong mắt tôi
在普通人的眼里看上去毫无用处
zài pǔtōngrén de yǎnlǐ kànshàngqù háowúyòngchǔ
dường như vô dụng trong mắt người thường

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc