Thứ tự nét
Ví dụ câu
他在你眼里不是罪犯
tā zài nǐ yǎnlǐ búshì zuìfàn
anh ấy không phải là tội phạm trong mắt bạn
我眼里人人平等
wǒ yǎnlǐ rénrén píngděng
mọi người đều bình đẳng trong mắt tôi
在普通人的眼里看上去毫无用处
zài pǔtōngrén de yǎnlǐ kànshàngqù háowúyòngchǔ
dường như vô dụng trong mắt người thường