Trang chủ>眼镜圈

Tiếng Trung giản thể

眼镜圈

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 眼镜圈

  1. gọng kính
    yǎnjìngquān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

选眼镜圈
xuǎn yǎnjìng quān
chọn gọng kính

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc