Tiếng Trung giản thể

眼霜

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 眼霜

  1. kem dưỡng mắt
    yǎnshuāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

全能抗皱眼霜
quán néng kàngzhòu yǎnshuāng
kem chống nhăn vùng mắt
早晚要擦眼霜
zǎowǎn yào cā yǎnshuāng
thoa kem mắt vào buổi sáng và buổi tối

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc