Từ vựng HSK
Dịch của 眼 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
眼
New HSK 2
Tiếng Trung phồn thể
眼
Thứ tự nét cho 眼
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 眼
con mắt
yǎn
Ví dụ câu cho 眼
眼外科
yǎn wàikē
bác sĩ phẫu thuật mắt
眼刺激
yǎn cìjī
kích ứng mắt
眼动
yǎn dòng
chuyển động của mắt
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc