Tiếng Trung giản thể

着呢

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 着呢

  1. rất
    zhene
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你不知道的事情多着呢
nǐ bùzhīdào de shìqíng duō zháone
có rất nhiều điều bạn không biết
庙会热闹着呢
miàohuì rènào zháone
hội chợ chùa rất nhộn nhịp
他可聪明着呢
tā kě cōngmíng zháone
anh ta rất thông minh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc