Thứ tự nét

Ý nghĩa của 着急

  1. cảm thấy lo lắng; lo lắng
    zháojí
  2. nhanh lên
    zháojí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

心里非常着急
xīn lǐ fēicháng zháojí
rất lo lắng
不用着急
bù yòng zháojí
không cần phải lo lắng
不着急结婚
bù zháojí jiéhūn
không lo lắng để kết hôn
着急要走
zháojí yào zǒu
lo lắng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc