Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 3
/
New HSK 4
>
着急
HSK 3
New HSK 4
着急
Thêm vào danh sách từ
cảm thấy lo lắng; lo lắng
nhanh lên
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 着急
cảm thấy lo lắng; lo lắng
zháojí
nhanh lên
zháojí
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
心里非常着急
xīn lǐ fēicháng zháojí
rất lo lắng
不用着急
bù yòng zháojí
không cần phải lo lắng
不着急结婚
bù zháojí jiéhūn
không lo lắng để kết hôn
着急要走
zháojí yào zǒu
lo lắng
Các ký tự liên quan
着
急
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc