Tiếng Trung giản thể

着慌

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 着慌

  1. để trở nên bối rối
    zháohuāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

着慌的女孩
zháohuāng de nǚhái
cô gái bối rối
考试时着慌
kǎoshì shí zháohuāng
để trở nên bối rối trong kỳ thi
不要着慌
búyào zháohuāng
đừng bối rối

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc