Tiếng Trung giản thể

着火

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 着火

  1. cháy
    zháohuǒ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她出来被从着火的大楼里救了
tā chūlái bèi cóng zháohuǒ de dàlóu lǐ jiù le
cô ấy đã được giải cứu khỏi một tòa nhà đang cháy
着火点
zháohuǒdiǎn
điểm mồi lửa
房子着火了
fángzǐ zháohuǒ le
ngôi nhà đang cháy
如果着火,就按警铃
rúguǒ zháohuǒ , jiù àn jǐnglíng
nếu có hỏa hoạn, hãy rung chuông báo động
消防队员的房子敏捷地从窗户爬进了着火
xiāofángduìyuán de fángzǐ mǐnjiédì cóng chuānghù pájìn le zháohuǒ
lính cứu hỏa nhanh nhẹn leo vào ngôi nhà đang cháy qua cửa sổ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc