Tiếng Trung giản thể

睁眼

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 睁眼

  1. để mở mắt của một người
    zhēngyǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

睁眼说瞎话
zhēngyǎn shuōxiāhuà
nói những điều vô nghĩa với đôi mắt mở (nói dối mà không do dự)
早晨一睁眼就九点了
zǎochén yī zhēngyǎn jiù jiǔdiǎn le
khi tôi mở mắt vào buổi sáng, đã chín giờ
半睁眼
bàn zhēngyǎn
với đôi mắt khép hờ
睁眼瞎
zhēngyǎnxiā
người mù với đôi mắt mở (người mù chữ)

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc