Tiếng Trung giản thể
睁眼
Thứ tự nét
Ví dụ câu
睁眼说瞎话
zhēngyǎn shuōxiāhuà
nói những điều vô nghĩa với đôi mắt mở (nói dối mà không do dự)
早晨一睁眼就九点了
zǎochén yī zhēngyǎn jiù jiǔdiǎn le
khi tôi mở mắt vào buổi sáng, đã chín giờ
半睁眼
bàn zhēngyǎn
với đôi mắt khép hờ
睁眼瞎
zhēngyǎnxiā
người mù với đôi mắt mở (người mù chữ)