Trang chủ>睡懒觉

Tiếng Trung giản thể

睡懒觉

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 睡懒觉

  1. ngâm mình trên giường
    shuìlǎnjiào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

睡懒觉的人
shuìlǎnjué de rén
slugabed
睡懒觉不如去锻炼身体
shuìlǎnjué bùrú qù duànliànshēntǐ
tốt hơn là tập thể dục hơn là ngủ
比睡懒觉还舒服
bǐ shuìlǎnjué huán shūfú
tốt hơn một lời nói dối
他常常睡懒觉
tā chángcháng shuìlǎnjué
anh ấy thường ngủ trong

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc