Thứ tự nét
Ví dụ câu
我在她讲话过程中睡着了
wǒ zài tā jiǎnghuà guòchéng zhōng shuìzháole
Tôi đã ngủ quên giữa cuộc nói chuyện của cô ấy
很快就睡着了
hěnkuài jiù shuìzháo le
nhanh chóng chìm vào giấc ngủ
邻座的男子睡着了
línzuò de nánzǐ shuìzháo le
người đàn ông ở chiếc ghế tiếp theo đã ngủ
睡着的妻子
shuìzháo de qīzǐ
vợ đang ngủ