睡着

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 睡着

  1. đi vào giấc ngủ
    shuìzháo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我在她讲话过程中睡着了
wǒ zài tā jiǎnghuà guòchéng zhōng shuìzháole
Tôi đã ngủ quên giữa cuộc nói chuyện của cô ấy
很快就睡着了
hěnkuài jiù shuìzháo le
nhanh chóng chìm vào giấc ngủ
邻座的男子睡着了
línzuò de nánzǐ shuìzháo le
người đàn ông ở chiếc ghế tiếp theo đã ngủ
睡着的妻子
shuìzháo de qīzǐ
vợ đang ngủ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc