Tiếng Trung giản thể

睡衣

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 睡衣

  1. quần áo ngủ
    shuìyī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

妇女睡衣
fùnǚ shuìyī
áo ngủ
中国式睡衣裤
zhōngguóshì shuìyī kù
thu nhập phong cách quan
卡通连体睡衣
kǎtōng liántǐ shuìyī
bộ đồ ngủ hoạt hình
睡衣舞会
shuìyī wǔhuì
bên doanh thu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc