睡觉

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 睡觉

  1. đi ngủ, đi ngủ
    shuìjiào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

睡三个小时觉
shuì sān ge xiǎoshí jiào
ngủ trong ba giờ
睡觉做梦
shuìjiào zuòmèng
nhìn thấy những giấc mơ trong khi ngủ
少睡觉
shǎo shuìjiào
không ngủ nhiều

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc