Trang chủ>睡过头

Tiếng Trung giản thể

睡过头

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 睡过头

  1. ngủ quên
    shuìguòtóu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

今天早晨谁睡过头了?
jīntiān zǎochén shuí shuìguò tóu le ?
ai ngủ quên sáng nay?
很遗憾我睡过头了
hěnyíhàn wǒ shuìguò tóu le
Tôi xin lỗi tôi đã ngủ quên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc