Tiếng Trung giản thể

睡醒

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 睡醒

  1. thức dậy
    shuìxǐng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

还没有完全睡醒
huánméiyǒu wánquán shuìxǐng
mơ màng
他睡醒了
tā shuìxǐng le
Anh ấy đã thức dậy
睡醒后感觉精力充沛
shuìxǐng hòu gǎnjué jīnglì chōngpèi
thức dậy cảm thấy nghỉ ngơi
她睡醒了没有?
tā shuìxǐng le méiyǒu ?
cô ấy đã thức dậy chưa?

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc