Tiếng Trung giản thể
睡醒
Thứ tự nét
Ví dụ câu
还没有完全睡醒
huánméiyǒu wánquán shuìxǐng
mơ màng
他睡醒了
tā shuìxǐng le
Anh ấy đã thức dậy
睡醒后感觉精力充沛
shuìxǐng hòu gǎnjué jīnglì chōngpèi
thức dậy cảm thấy nghỉ ngơi
她睡醒了没有?
tā shuìxǐng le méiyǒu ?
cô ấy đã thức dậy chưa?