Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
睫毛
Tiếng Trung giản thể
睫毛
Thêm vào danh sách từ
lông mi
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 睫毛
lông mi
jiémáo
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
一根睫毛掉进眼睛里了
yīgēn jiémáo diàojìn yǎnjīng lǐ le
lông mi trong mắt
涂睫毛膏
tú jiémáogāo
nhuộm lông mi
接睫毛
jiē jiémáo
mở rộng lông mi
假睫毛
jiǎjiémáo
lông mi nhân tạo
Các ký tự liên quan
睫
毛
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc