Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 瞄

  1. để nhìn vào, để nhắm vào
    miáo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

将灭火器瞄向起火点
jiāng mièhuǒqì miáo xiàng qǐhuǒ diǎn
hướng bình chữa cháy về phía đám cháy
我树是棵那瞄并想打这只猫,我
wǒ shù shì kē nà miáo bìng xiǎng dǎ zhè zhī māo , wǒ
Tôi không cố ý đánh con mèo, tôi đang nhắm vào cái cây
瞄准靶子射箭
miáozhǔn bǎzǐ shèjiàn
bắn một mũi tên vào mục tiêu
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc