Dịch của 瞄 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
瞄
Tiếng Trung phồn thể
瞄
Thứ tự nét cho 瞄
Ý nghĩa của 瞄
- để nhìn vào, để nhắm vàomiáo
Ví dụ câu cho 瞄
将灭火器瞄向起火点
jiāng mièhuǒqì miáo xiàng qǐhuǒ diǎn
hướng bình chữa cháy về phía đám cháy
我棵是那瞄树并想打这只猫,我
wǒ kē shì nà miáoshù bìng xiǎng dǎ zhè zhī māo , wǒ
Tôi không cố ý đánh con mèo, tôi đang nhắm vào cái cây
瞄准靶子射箭
miáozhǔn bǎzǐ shèjiàn
bắn một mũi tên vào mục tiêu