Tiếng Trung giản thể

瞎子

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 瞎子

  1. người mù
    xiāzi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

嫁给一个瞎子
jià gěi yígè xiāzǐ
kết hôn với một người mù
一个瞎子也能看到
yígè xiāzǐ yě néng kàndào
ngay cả một người mù cũng có thể nhìn thấy
你像瞎子一样
nǐ xiàng xiāzǐ yīyàng
bạn giống như bị mù

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc