Tiếng Trung giản thể

瞠目

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 瞠目

  1. nhìn chằm chằm
    chēngmù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

瞠目相视
chēngmù xiāngshì
nhìn chằm chằm vào nhau
瞠目以对
chēngmù yǐ duì
nhìn lại
令人瞠目结舌的
lìngrén chēngmùjiéshé de
ngạc nhiên
瞠目而视
chēngmùérshì
nhìn chằm chằm với sự ngạc nhiên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc