Tiếng Trung giản thể
瞠目结舌
Thứ tự nét
Ví dụ câu
魔术师的精彩表演令大家瞠目结舌
móshùshī de jīngcǎi biǎoyǎn líng dàjiā chēngmùjiéshé
màn trình diễn tuyệt vời của nhà ảo thuật khiến mọi người kinh ngạc
他干的事让人瞠目结舌
tā gān de shì ràng rén chēngmùjiéshé
những gì anh ấy đã làm thật đáng kinh ngạc