Trang chủ>瞠目结舌

Tiếng Trung giản thể

瞠目结舌

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 瞠目结舌

  1. rất ngạc nhiên
    chēng mù jié shé
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

魔术师的精彩表演令大家瞠目结舌
móshùshī de jīngcǎi biǎoyǎn líng dàjiā chēngmùjiéshé
màn trình diễn tuyệt vời của nhà ảo thuật khiến mọi người kinh ngạc
他干的事让人瞠目结舌
tā gān de shì ràng rén chēngmùjiéshé
những gì anh ấy đã làm thật đáng kinh ngạc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc