Tiếng Trung giản thể
瞭望
Thứ tự nét
Ví dụ câu
一丝不苟地瞭望
yīsībùgǒu dì liàowàng
nhìn vào khoảng cách một cách tỉ mỉ
瞭望远处的基地
liàowàng yuǎnchù de jīdì
nhìn vào căn cứ ở phía xa
用望远镜瞭望
yòng wàngyuǎnjìng liàowàng
nhìn qua ống nhòm
瞭望塔
liàowàng tǎ
tháp ngắm cảnh