Tiếng Trung giản thể

瞭望

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 瞭望

  1. nhìn vào khoảng cách
    liàowàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一丝不苟地瞭望
yīsībùgǒu dì liàowàng
nhìn vào khoảng cách một cách tỉ mỉ
瞭望远处的基地
liàowàng yuǎnchù de jīdì
nhìn vào căn cứ ở phía xa
用望远镜瞭望
yòng wàngyuǎnjìng liàowàng
nhìn qua ống nhòm
瞭望塔
liàowàng tǎ
tháp ngắm cảnh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc