Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
瞳
Tiếng Trung giản thể
瞳
Thêm vào danh sách từ
mắt học sinh
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 瞳
mắt học sinh
tóng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
睫毛斜瞳下是一对黑而深的
jiémáo xiétóng xià shì yīduì hēi ér shēn de
dưới lông mi là một đôi con ngươi đen như sương mù
戴灰色的美瞳
dàihuīsè de měi tóng
đeo kính liên hệ mỹ phẩm màu xám
你的角色的瞳色?
nǐ de juésè de tóngsè ?
màu mắt của nhân vật của bạn là gì?
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc