Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
瞻望
Tiếng Trung giản thể
瞻望
Thêm vào danh sách từ
Để nhìn về phía trước
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 瞻望
Để nhìn về phía trước
zhānwàng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
瞻望前景
zhānwàng qiánjǐng
để nhìn về phía trước
满怀期待地瞻望
mǎnhuái qīdài dì zhānwàng
được mong đợi và mong đợi
瞻望未来
zhānwàng wèilái
nhìn về tương lai
Các ký tự liên quan
瞻
望
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc