Tiếng Trung giản thể

矍铄

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 矍铄

  1. cuồng nhiệt và thân mật
    juéshuò
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

精神矍铄的老人
jīngshén juéshuòde lǎorén
ông già ý chí mạnh mẽ
外公精神矍铄地站在门口
wàigōng jīngshén juéshuòdì zhàn zài ménkǒu
ông nội đứng ở cửa ra vào với vẻ khó chịu và thịnh soạn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc