Trang chủ>知之甚少

Tiếng Trung giản thể

知之甚少

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 知之甚少

  1. biết một chút về
    zhīzhīshènshǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

对技术知之甚少
duì jìshù zhīzhīshènshǎo
biết một chút về công nghệ
一种人们知之甚少的语言
yīzhǒng rénmén zhīzhīshènshǎo de yǔyán
ngôn ngữ kém hiểu
你对生死知之甚少
nǐ duì shēngsǐ zhīzhīshènshǎo
bạn biết rất ít về sự sống và cái chết
电脑方面,我知之甚少
diànnǎo fāngmiàn , wǒ zhīzhīshènshǎo
kiến thức máy tính của tôi rất hạn chế
对中国文化知之甚少
duì zhōngguó wénhuà zhīzhīshènshǎo
ít kiến thức về văn hóa Trung Quốc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc