Tiếng Trung giản thể
知之甚少
Thứ tự nét
Ví dụ câu
对技术知之甚少
duì jìshù zhīzhīshènshǎo
biết một chút về công nghệ
一种人们知之甚少的语言
yīzhǒng rénmén zhīzhīshènshǎo de yǔyán
ngôn ngữ kém hiểu
你对生死知之甚少
nǐ duì shēngsǐ zhīzhīshènshǎo
bạn biết rất ít về sự sống và cái chết
电脑方面,我知之甚少
diànnǎo fāngmiàn , wǒ zhīzhīshènshǎo
kiến thức máy tính của tôi rất hạn chế
对中国文化知之甚少
duì zhōngguó wénhuà zhīzhīshènshǎo
ít kiến thức về văn hóa Trung Quốc