Từ vựng HSK
Dịch của 知其然而不知其所以然 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
知其然而不知其所以然
Tiếng Trung phồn thể
知其然而不知其所以然
Thứ tự nét cho 知其然而不知其所以然
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 知其然而不知其所以然
biết rằng nó là như vậy nhưng không phải tại sao nó lại như vậy
zhī qí rán ér bù zhī qí suǒ yǐ rán
Các ký tự liên quan đến 知其然而不知其所以然:
知
其
然
而
不
所
以
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc