Tiếng Trung giản thể

知青

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 知青

  1. thanh niên có học
    zhīqīng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

下乡知青
xiàxiāng zhīqīng
thanh niên có học về nông thôn
知青文学
zhīqīng wénxué
văn học về cuộc sống của thanh niên thành thị ở nông thôn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc