Tiếng Trung giản thể
知音
Thứ tự nét
Ví dụ câu
知音难求
zhīyīn nán qiú
một người bạn tâm giao rất khó tìm
我们成为了知音
wǒmen chéngwéi le zhīyīn
chúng tôi đã trở thành bạn thân
我的心仿佛寻到了知音
wǒ de xīn fǎngfú xún dàole zhīyīn
trái tim tôi dường như đã tìm thấy một người bạn tâm giao