短信

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 短信

  1. SMS
    duǎnxìn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

短信通知
duǎnxìn tōngzhī
Thông báo SMS
发个短信
fā gè duǎn xìn
gửi SMS
紧急短信
jǐnjí duǎnxìn
thông báo khẩn cấp
收到短信
shōudào duǎnxìn
để nhận tin nhắn SMS

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc