短处

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 短处

  1. sự thiếu sót
    duǎnchu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

分析每一名学生的短处
fēnxī měiyīmíng xuéshēng de duǎnchù
để phân tích điểm yếu của từng học sinh
关键短处
guānjiàn duǎnchù
một thiếu sót nghiêm trọng
了解彼此的长处短处
liǎojiě bǐcǐ de chángchù duǎnchù
để hiểu điểm mạnh và điểm yếu của nhau

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc