Tiếng Trung giản thể

短工

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 短工

  1. lao động ngắn hạn
    duǎngōng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

要雇几个短工
yàogù jǐgè duǎngōng
cần phải thuê một số lao động ngắn hạn
为短工提供的房屋
wéi duǎngōng tígōng de fángwū
mặt bằng cung cấp cho lao động ngắn hạn
吃饱了去打短工
chībǎo le qù dǎduǎngōng
bắt đầu làm việc ngắn hạn sau khi ăn no
一个月的短工
yígè yuè de duǎngōng
lao động ngắn hạn một tháng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc