短期

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 短期

  1. thời gian ngắn
    duǎnqī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

短期的婚姻关系
duǎnqī de hūnyīnguānxì
quan hệ hôn nhân ngắn hạn
短期投资和存款
duǎnqī tóuzī hé cúnkuǎn
đầu tư ngắn hạn và tiền gửi
短期和长期
duǎnqī hé chángqī
ngắn hạn và dài hạn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc