Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 3
>
短期
New HSK 3
短期
Thêm vào danh sách từ
thời gian ngắn
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 短期
thời gian ngắn
duǎnqī
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
短期的婚姻关系
duǎnqī de hūnyīnguānxì
quan hệ hôn nhân ngắn hạn
短期投资和存款
duǎnqī tóuzī hé cúnkuǎn
đầu tư ngắn hạn và tiền gửi
短期和长期
duǎnqī hé chángqī
ngắn hạn và dài hạn
Các ký tự liên quan
短
期
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc