Tiếng Trung giản thể
短裙
Thứ tự nét
Ví dụ câu
穿短裙
chuān duǎnqún
mặc một chiếc váy mini
买一条短裙
mǎi yītiáo duǎnqún
mua một chiếc váy mini
短裙子又流行了
duǎn qúnzǐ yòu liúxíng le
váy mini được ưa chuộng trở lại
苏格兰短裙
sūgélán duǎnqún
váy mini scottish, kg
过膝短裙
guòxī duǎnqún
váy ngắn trên đầu gối