Tiếng Trung giản thể

短裙

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 短裙

  1. váy mini
    duǎnqún
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

穿短裙
chuān duǎnqún
mặc một chiếc váy mini
买一条短裙
mǎi yītiáo duǎnqún
mua một chiếc váy mini
短裙子又流行了
duǎn qúnzǐ yòu liúxíng le
váy mini được ưa chuộng trở lại
苏格兰短裙
sūgélán duǎnqún
váy mini scottish, kg
过膝短裙
guòxī duǎnqún
váy ngắn trên đầu gối

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc