Thứ tự nét

Ý nghĩa của 短

  1. ngắn
    duǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

短信
duǎnxìn
tin nhắn
说话要短
shuōhuà yào duǎn
nói ngắn gọn
短裙子
duǎn qúnzi
váy ngắn
短时间
duǎn shíjiān
thời gian ngắn
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc