Thứ tự nét

Ý nghĩa của 矮

  1. ngắn, thấp
    ǎi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

矮桌子
ǎi zhuōzi
bàn thấp
比哥哥矮
bǐ gēge ǎi
thấp hơn anh trai
个子矮
gèzi ǎi
tăng thấp
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc