矮小

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 矮小

  1. ngắn và nhỏ
    ǎixiǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

矮小的树木
ǎixiǎode shùmù
cây ngắn và nhỏ
他个子矮小
tā gèzi ǎixiǎo
anh ấy nhỏ
矮小的小房子
ǎixiǎode xiǎofáng zǐ
ngôi nhà thấp và nhỏ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc