Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 4
>
矮小
New HSK 4
矮小
Thêm vào danh sách từ
ngắn và nhỏ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 矮小
ngắn và nhỏ
ǎixiǎo
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
矮小的树木
ǎixiǎode shùmù
cây ngắn và nhỏ
他个子矮小
tā gèzi ǎixiǎo
anh ấy nhỏ
矮小的小房子
ǎixiǎode xiǎofáng zǐ
ngôi nhà thấp và nhỏ
Các ký tự liên quan
矮
小
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc