Tiếng Trung giản thể

石榴

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 石榴

  1. trái thạch lựu
    shíliú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我从没吃过石榴
wǒ cóngméi chī guò shíliú
Tôi chưa bao giờ ăn lựu
四分之一个石榴
sìfēnzhīyīgè shíliú
một phần tư quả lựu
石榴树
shíliúshù
cây lựu
石榴叶
shíliú yè
lá lựu
酸石榴
suān shíliú
lựu chua

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc