Tiếng Trung giản thể

石碑

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 石碑

  1. tấm bia đá
    shíbēi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

纪念性石碑
jìniànxìng shíbēi
bia đá tưởng niệm
北宋的石碑
běisòng de shíbēi
bia từ thời Bắc Tống
你看那块石碑
nǐ kàn nà kuài shíbēi
nhìn vào tấm bia này

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc