Tiếng Trung giản thể
石英
Thứ tự nét
Ví dụ câu
抛光的石英
pāoguāng de shíyīng
thạch anh đánh bóng
用石英灯照身
yòng shíyīng dēng zhào shēn
chiếu xạ với thạch anh
石英表
shíyīngbiǎo
đồng hồ thạch anh
石英片岩
shíyīng piàn yán
đá phiến thạch anh
铁石英
tiěshí yīng
eisenkiesel