Tiếng Trung giản thể

石英

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 石英

  1. thạch anh
    shíyīng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

抛光的石英
pāoguāng de shíyīng
thạch anh đánh bóng
用石英灯照身
yòng shíyīng dēng zhào shēn
chiếu xạ với thạch anh
石英表
shíyīngbiǎo
đồng hồ thạch anh
石英片岩
shíyīng piàn yán
đá phiến thạch anh
铁石英
tiěshí yīng
eisenkiesel

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc