Tiếng Trung giản thể

矿上

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 矿上

  1. của tôi
    kuàngshang
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

矿上医生
kuàng shàng yīshēng
bác sĩ ở mỏ
他在矿上工作
tā zài kuàng shànggōng zuò
anh ấy làm việc ở mỏ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc