Tiếng Trung giản thể

矿产

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 矿产

  1. sản phẩm khoáng
    kuàngchǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

滥采矿产
làn cǎikuàng chǎn
làm hỏng hoạt động khai thác
丰富的矿产
fēngfùde kuàngchǎn
giàu khoáng chất
矿产资源
kuàngchǎnzīyuán
tài nguyên khoáng sản

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc