矿泉水

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 矿泉水

  1. nước khoáng
    kuàngquánshuǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

天然矿泉水
tiānrán kuàngquán shuǐ
nước khoáng thiên nhiên
一瓶矿泉水
yī píng kuàngquán shuǐ
một chai nước khoáng
喝矿泉水
hē kuàngquánshuǐ
uống nước khoáng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc