Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
矿物
Tiếng Trung giản thể
矿物
Thêm vào danh sách từ
khoáng sản
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 矿物
khoáng sản
kuàngwù
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
采掘矿物
cǎijué kuàngwù
để chiết xuất khoáng chất
矿物油
kuàngwùyóu
dầu khoáng
矿物纤维
kuàngwùxiānwéi
sợi khoáng
人造矿物
rénzào kuàngwù
khoáng nhân tạo
Các ký tự liên quan
矿
物
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc