Tiếng Trung giản thể
矿物质
Thứ tự nét
Ví dụ câu
矿物质再循环
kuàngwùzhì zàixúnhuán
tái chế khoáng sản
必需矿物质
bìxū kuàngwùzhì
khoáng chất thiết yếu
矿物质不足
kuàngwùzhì bùzú
thiếu khoáng chất
矿物质肥料
kuàngwùzhì féiliào
phân khoáng
去矿物质水
qù kuàngwùzhì shuǐ
nước khử khoáng