Tiếng Trung giản thể

砂纸

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 砂纸

  1. giấy nhám
    shāzhǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

用砂纸把桌角打磨光
yòng shāzhǐ bǎ zhuōjiǎo dǎmó guāng
để cát xuống các góc của bảng
耐水砂纸
nàishuǐ shāzhǐ
giấy nhám chịu nước
砂纸可以增加额外的抓地力
shāzhǐ kěyǐ zēngjiā éwài de zhuā dìlì
giấy nhám có thể thêm độ bám

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc