Tiếng Trung giản thể

砍价

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 砍价

  1. mặc cả
    kǎnjià
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我跟他砍价
wǒ gēn tā kǎnjià
Tôi mặc cả với anh ấy
砍价的技巧
kǎnjià de jìqiǎo
kỹ năng thương lượng
我可以帮你砍价
wǒ kěyǐ bāng nǐ kǎnjià
Tôi có thể giúp bạn mặc cả
妈妈很会砍价
māmā hěnhuì kǎnjià
mẹ giỏi mặc cả

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc