Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
砍伐
Tiếng Trung giản thể
砍伐
Thêm vào danh sách từ
cắt giảm
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 砍伐
cắt giảm
kǎnfá
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
砍伐森林
kǎnfá sēnlín
phá rừng
我们要砍伐这些大树
wǒmen yào kǎnfá zhèixiē dàshù
chúng tôi sẽ chặt những cây lớn này
过度砍伐
guòdù kǎnfá
cắt xén
砍伐树木
kǎnfá shùmù
chặt cây
Các ký tự liên quan
砍
伐
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc