Tiếng Trung giản thể

砍伐

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 砍伐

  1. cắt giảm
    kǎnfá
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

砍伐森林
kǎnfá sēnlín
phá rừng
我们要砍伐这些大树
wǒmen yào kǎnfá zhèixiē dàshù
chúng tôi sẽ chặt những cây lớn này
过度砍伐
guòdù kǎnfá
cắt xén
砍伐树木
kǎnfá shùmù
chặt cây

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc