Tiếng Trung giản thể

砍柴

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 砍柴

  1. đốn củi
    kǎnchái
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一位砍柴的老汉
yīwèi kǎnchái de lǎohàn
ông già đốn củi
砍柴的时候
kǎnchái de shíhòu
trong khi chặt gỗ ...
他正在砍柴
tā zhèng zài kǎnchái
anh ấy đang chặt gỗ
拿着斧头去砍柴
názháo fǔtóu qù kǎnchái
ta cầm rìu và đi đốn gỗ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc