Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
砍柴
Tiếng Trung giản thể
砍柴
Thêm vào danh sách từ
đốn củi
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 砍柴
đốn củi
kǎnchái
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
一位砍柴的老汉
yīwèi kǎnchái de lǎohàn
ông già đốn củi
砍柴的时候
kǎnchái de shíhòu
trong khi chặt gỗ ...
他正在砍柴
tā zhèng zài kǎnchái
anh ấy đang chặt gỗ
拿着斧头去砍柴
názháo fǔtóu qù kǎnchái
ta cầm rìu và đi đốn gỗ
Các ký tự liên quan
砍
柴
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc