研制

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 研制

  1. sản xuất
    yánzhì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

研制疫苗
yánzhì yìmiáo
để sản xuất vắc xin
研制方面的若干进展
yánzhì fāngmiàn de ruògān jìnzhǎn
một số tiến bộ trong sản xuất
为了研制药物
wèile yánzhì yàowù
để sản xuất thuốc
研制生物武器
yánzhì shēngwùwǔqì
để sản xuất vũ khí sinh học

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc