破坏

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 破坏

  1. phá vỡ, phá hủy
    pòhuài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

破坏生产
pòhuài shēngchǎn
vô tổ chức sản xuất
破坏团结
pòhuài tuánjié
phá hủy sự thống nhất
破坏名誉
pòhuài míngyù
hủy hoại danh tiếng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc